Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
68858

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
176Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch2
177Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch2
178Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch2
179Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch3
180Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con1.000689.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch2
181Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch3
182Thủ tục đăng ký kết hôn1.000894.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch3
183Đăng ký khai sinh1.001193.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch3
184Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ4
185Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ4
186Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác1.001109.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ3
187Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã1.001098.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ3
188Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001090.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ3
189Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001085.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ4
190Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001078.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ4
191Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001055.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ3
192Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng1.001028.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ4
193Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng2.000509.000.00.00.H56Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ4
194Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật1.001653.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội3
195Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật1.001699.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội3
196Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn2.000355.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội4
197Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh2.000286.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội4
198Thực hiện chính sách khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2022-2025 (đối với các đối tượng mà thân nhân hoặc cá nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý)2.002506Lĩnh vực Bảo trợ xã hội4
199Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình1.011609.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội4
200Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng2.000744.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội4