Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 2 | ![]() |
177 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 2 | ![]() |
178 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 2 | ![]() |
179 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 3 | ![]() |
180 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 2 | ![]() |
181 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 3 | ![]() |
182 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 3 | ![]() |
183 | Đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 3 | ![]() |
184 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 4 | ![]() |
185 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 4 | ![]() |
186 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 3 | ![]() |
187 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 3 | ![]() |
188 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 3 | ![]() |
189 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 4 | ![]() |
190 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 4 | ![]() |
191 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 3 | ![]() |
192 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 4 | ![]() |
193 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tôn giáo chính phủ | 4 | ![]() |
194 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 3 | ![]() |
195 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 3 | ![]() |
196 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 4 | ![]() |
197 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | 2.000286.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 4 | ![]() |
198 | Thực hiện chính sách khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2022-2025 (đối với các đối tượng mà thân nhân hoặc cá nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 2.002506 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 4 | ![]() |
199 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình | 1.011609.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 4 | ![]() |
200 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | 2.000744.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 4 | ![]() |