Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | 1.006545 | Lĩnh vực Chính quyền địa phương | 3 | ![]() |
127 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thể dục - thể thao | 4 | ![]() |
128 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng | 2 | ![]() |
129 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng | 2 | ![]() |
130 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng | 2 | ![]() |
131 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.002501.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Xử lý đơn | 2 | ![]() |
132 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 1.010945.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Tiếp công dân | 2 | ![]() |
133 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 2.002396.000.00.00.H56 | Lĩnh vực tố cáo | 2 | ![]() |
134 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.000.00.00.H56 | Lĩnh vực khiếu nại | 2 | ![]() |
135 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Trẻ em | 3 | ![]() |
136 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Trẻ em | 3 | ![]() |
137 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Trẻ em | 3 | ![]() |
138 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Trẻ em | 2 | ![]() |
139 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | 1.002192.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | 2 | ![]() |
140 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | 2.001088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | 3 | ![]() |
141 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 2 | ![]() |
142 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 4 | ![]() |
143 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 4 | ![]() |
144 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 4 | ![]() |
145 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 4 | ![]() |
146 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 4 | ![]() |
147 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 3 | ![]() |
148 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007067 | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 3 | ![]() |
149 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | 2.002165.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bồi thường nhà nước | 3 | ![]() |
150 | Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | ![]() |