Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Hỗ trợ chi phí mua cây giống cây ăn quả | 1.010855 | Lĩnh vực Nông nghiệp | 3 | ![]() |
77 | Hỗ trợ cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững | 1.010852 | Lĩnh vực Nông nghiệp | 3 | ![]() |
78 | Hỗ trợ thâm canh rừng trồng luồng, nứa, vầu | 1.010851 | Lĩnh vực Nông nghiệp | 3 | ![]() |
79 | Hỗ trợ trồng rừng sản xuất bằng cây giống nuôi cấy mô | 1.010849 | Lĩnh vực Nông nghiệp | 3 | ![]() |
80 | Hỗ trợ sản xuất rau an toàn tập trung chuyên canh | 1.010848 | Lĩnh vực Nông nghiệp | 3 | ![]() |
81 | Hỗ trợ cho sản phẩm đạt chuẩn OCOP. | 3.000233 | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 3 | ![]() |
82 | Hỗ trợ quảng bá, tuyên truyền, xây dựng thương hiệu; chi phí thiết kế, mua bao bì, nhãn mác hàng hóa cho các sản phẩm OCOP. | 3.000232 | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 3 | ![]() |
83 | Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021 - 2030, giai đoạn I: từ năm 2021 đến năm 2025. | 1.011468 | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 3 | ![]() |
84 | Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. | 1.011467 | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 3 | ![]() |
85 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 3 | ![]() |
86 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 4 | ![]() |
87 | Thăm viếng mộ liệt sỹ | 1.010832.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Người có công | 4 | ![]() |
88 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | 1.010736.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Môi trường | 4 | ![]() |
89 | Cung cấp dữ liệu đất đai | 1.004269.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Đất đai | 4 | ![]() |
90 | Xác nhận thông tin hộ tịch | 2.002516.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 4 | ![]() |
91 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà | 2.000751.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 4 | ![]() |
92 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 4 | ![]() |
93 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 4 | ![]() |
94 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 4 | ![]() |
95 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Phòng chống thiên tai | 3 | ![]() |
96 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Phòng chống thiên tai | 3 | ![]() |
97 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Phòng chống thiên tai | 3 | ![]() |
98 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | 1.008235.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 2 | ![]() |
99 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ giấy tờ) | 1.001995.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | ![]() |
100 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | 1.001971.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | ![]() |