Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
68858

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
51Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an1.010805.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công3
52Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng1.010804.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công3
53Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ1.010803.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công3
54Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do Bộ LĐTBXH quản lý1.010783.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công4
55Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” đối với người hy sinh hoặc mất tích trong chiến tranh1.010781.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công3
56Cấp lại Bằng “Tổ quốc ghi công”1.010778.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công3
57Cấp đổi Bằng “Tổ quốc ghi công”1.010777.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công3
58Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” đối với người hy sinh nhưng chưa được cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” mà thân nhân đã được giải quyết chế độ ưu đãi từ ngày 31 tháng 12 năm 1994 trở về trước.1.010774.000.00.00.H56Lĩnh vực Người có công3
59Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công”1.010772.000.00.00.H56 Lĩnh vực Người có công3
60Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm1.011608.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội3
61Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm1.011607.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội3
62Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm1.011606.000.00.00.H56Lĩnh vực Bảo trợ xã hội3
63Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp 1.008603.000.00.00.H56 Lĩnh vực Chính sách thuế4
64Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực Chứng thực3
65Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch 1.004859.000.00.00 .H56 Lĩnh vực Hộ tịch3
66Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên2.002080.000.00.00.H56Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật3
67Thủ tục thôi làm hòa giải viên 2.000930.000.00.00.H56Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật3
68Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủ ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải 2.000424.000.00.00.H56Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật3
69Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội1.010092.000.00.00.H56Lĩnh vực Phòng chống thiên tai3
70Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội1.010091.000.00.00.H56Lĩnh vực Phòng chống thiên tai3
71Hỗ trợ kinh phí nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất và thuê quyền sử dụng đất để thực hiện dự án sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao và theo hướng công nghệ cao3.000234Lĩnh vực Nông nghiệp3
72Hỗ trợ chi phí mua máy tước vỏ cây gai xanh1.010861Lĩnh vực Nông nghiệp3
73Hỗ trợ chi phí mua giống cây gai xanh1.010859Lĩnh vực Nông nghiệp3
74Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanh1.010858Lĩnh vực Nông nghiệp3
75Hỗ trợ khi ngừng hoạt động hoặc di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu vực không được phép chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa1.010856Lĩnh vực Nông nghiệp3